Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-765.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-766.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-770.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-787.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-806.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-825.83 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-881.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-898.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-913.36 - Hải Dương Xe Con -
15K-348.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-374.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-397.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-406.58 - Hải Phòng Xe Con -
15K-411.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-420.59 - Hải Phòng Xe Con -
89A-516.18 - Hưng Yên Xe Con -
89A-526.11 - Hưng Yên Xe Con -
90A-277.18 - Hà Nam Xe Con -
36K-146.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-178.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.84 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-414.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.08 - Nghệ An Xe Con -
38A-642.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-643.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-648.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-676.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-677.26 - Hà Tĩnh Xe Con -