Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-887.15 - Hà Nội Xe Con -
23A-158.16 - Hà Giang Xe Con -
22A-268.81 - Tuyên Quang Xe Con -
20A-845.38 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-252.83 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-940.85 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-941.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.09 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-969.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.95 - Bắc Giang Xe Con -
98A-821.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-849.25 - Bắc Giang Xe Con -
98A-852.77 - Bắc Giang Xe Con -
88A-744.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-750.28 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-750.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-751.29 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-806.78 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-813.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-824.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-825.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-827.59 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-850.83 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-872.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-872.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-340.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-342.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-361.22 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.55 - Hưng Yên Xe Con -
89A-507.28 - Hưng Yên Xe Con -