Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-384.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98D-023.61 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-726.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-734.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-734.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-738.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-755.10 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-264.23 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-270.50 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-271.82 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-029.90 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19D-022.14 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 19D-022.71 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 99A-860.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-872.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-344.84 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-444.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-447.07 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-447.73 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-427.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-430.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-448.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |