Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-214.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-554.59 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-769.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-780.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-450.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-827.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-628.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-717.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-787.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-846.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-863.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-865.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.38 | - | Long An | Xe Con | - |