Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-549.31 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-550.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-552.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-581.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 47C-409.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-417.62 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-020.14 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48A-258.62 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-119.93 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-119.94 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-120.46 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48B-015.43 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 48D-006.03 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-751.31 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-756.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-773.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.90 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-383.10 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-384.32 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-033.13 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 93C-203.50 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93B-023.34 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 51N-107.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-900.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-906.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-984.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-987.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-068.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-073.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |