Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-094.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-836.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-843.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-845.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-950.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-813.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-828.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-676.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-682.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-768.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-824.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-864.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-911.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-386.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-506.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-525.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-477.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |