Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-467.06 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-295.26 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-314.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-354.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-362.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-610.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-646.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.38 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
28A-257.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-826.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-934.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-849.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-357.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |