Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-422.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-525.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-277.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-477.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-638.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-366.59 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-267.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-427.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-552.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-154.06 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-154.18 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-764.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-731.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-455.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |