Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34B-043.72 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 89A-536.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-538.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-551.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-566.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-351.94 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.12 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 90A-291.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-297.40 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-299.07 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-155.78 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90B-013.27 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 35A-473.30 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-180.75 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 92A-443.24 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-444.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92C-259.20 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-039.34 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 47A-827.50 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-839.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-251.81 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-117.72 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48D-010.05 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49A-750.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-752.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-753.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-754.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49B-035.05 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
| 49D-015.92 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |