Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-405.00 - Hải Phòng Xe Con -
15K-405.35 - Hải Phòng Xe Con -
89A-498.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-501.28 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.35 - Hưng Yên Xe Con -
90A-280.85 - Hà Nam Xe Con -
18A-476.83 - Nam Định Xe Con -
37K-434.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.28 - Nghệ An Xe Con -
73A-362.19 - Quảng Bình Xe Con -
73A-365.95 - Quảng Bình Xe Con -
73A-369.16 - Quảng Bình Xe Con -
75A-377.56 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
76A-320.77 - Quảng Ngãi Xe Con -
77A-346.08 - Bình Định Xe Con -
78A-208.77 - Phú Yên Xe Con -
79A-549.38 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-554.98 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-152.19 - Kon Tum Xe Con -
81A-437.56 - Gia Lai Xe Con -
81A-451.08 - Gia Lai Xe Con -
81A-451.29 - Gia Lai Xe Con -
49A-716.35 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-720.09 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-721.56 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-494.65 - Bình Phước Xe Con -
93A-496.85 - Bình Phước Xe Con -
93A-499.83 - Bình Phước Xe Con -
70A-574.06 - Tây Ninh Xe Con -
70A-580.26 - Tây Ninh Xe Con -