Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-563.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-688.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-738.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-741.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-749.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-749.83 - Hà Nội Xe Con -
22A-259.09 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-266.19 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-217.98 - Yên Bái Xe Con -
28A-252.85 - Hòa Bình Xe Con -
28A-253.36 - Hòa Bình Xe Con -
20A-813.56 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-816.78 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-823.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-827.98 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-856.38 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-935.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-954.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-956.06 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-804.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-836.19 - Bắc Giang Xe Con -
19A-677.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-701.65 - Phú Thọ Xe Con -
99A-809.83 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-887.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-889.28 - Hải Dương Xe Con -
34A-892.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-897.19 - Hải Dương Xe Con -
15K-407.00 - Hải Phòng Xe Con -
90A-287.29 - Hà Nam Xe Con -