Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-637.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23C-091.14 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 23C-092.61 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 11C-088.45 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 97A-097.30 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97C-050.37 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 22A-281.42 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22B-019.54 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24A-322.75 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24B-020.94 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-129.42 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-129.53 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27A-131.48 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-075.43 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-075.80 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27B-014.52 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
| 27D-009.71 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 27D-010.80 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 26C-164.23 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21A-223.03 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-225.34 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21B-015.05 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 21D-010.60 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-259.80 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-269.20 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 20A-871.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-875.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-881.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-894.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-896.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |