Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-084.18 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-226.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-941.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-987.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-806.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-815.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-839.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-846.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-697.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-351.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |