Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-851.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-974.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-805.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-714.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-748.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-752.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-759.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-767.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-781.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-830.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-372.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-385.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-519.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |