Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-516.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-545.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-549.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-640.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-647.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-653.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-824.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-461.36 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.98 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.08 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.44 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-212.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-197.24 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-290.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-325.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-361.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-500.15 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-191.35 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
21A-212.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-253.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-814.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |