Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43C-314.81 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43D-012.24 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92D-016.67 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76A-328.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-329.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-331.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-179.03 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-179.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-029.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-030.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76D-015.70 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-357.91 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-363.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-367.02 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-266.04 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77D-007.60 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78C-127.46 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79A-574.91 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-590.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-229.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-229.32 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-231.40 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-045.78 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79D-013.53 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-151.61 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-152.75 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85B-017.40 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-323.80 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-331.48 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86B-024.57 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |