Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-122.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-125.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-715.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51E-342.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-348.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-354.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-471.03 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-479.45 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-480.82 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-482.37 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-492.67 | - | Long An | Xe Con | - |
62B-032.90 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-328.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-334.70 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-341.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-205.12 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-019.02 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-314.73 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-314.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-339.71 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-193.67 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-196.46 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-197.75 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-365.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-372.47 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-378.60 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-182.60 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-036.75 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
95B-017.49 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83A-192.94 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |