Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-958.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-445.82 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34B-043.91 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 89A-534.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-539.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-549.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-564.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-346.40 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 90A-296.31 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-156.37 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-159.82 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90D-010.72 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 36K-230.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-250.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-257.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-277.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-291.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-302.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-547.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-558.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-566.13 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-566.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-575.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-576.05 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-049.03 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 73A-370.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-278.17 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-283.72 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 74A-284.87 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |