Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-825.06 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-825.96 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-846.16 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-855.98 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-951.77 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-839.28 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-853.18 - Bắc Giang Xe Con -
19A-688.20 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.18 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-842.98 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-882.85 - Hải Dương Xe Con -
15K-339.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-393.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-395.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-415.09 - Hải Phòng Xe Con -
90A-277.19 - Hà Nam Xe Con -
18A-483.96 - Nam Định Xe Con -
36K-138.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.24 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-209.16 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-421.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-455.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-471.28 - Nghệ An Xe Con -
38A-652.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-668.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-361.65 - Quảng Bình Xe Con -
75A-376.59 - Thừa Thiên Huế Xe Con -