Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-344.82 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99B-033.48 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 15K-437.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-442.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-482.70 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-485.61 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.04 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-491.81 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-496.54 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-057.41 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15D-053.90 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-536.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-537.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-562.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-350.40 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-360.21 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89D-026.03 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90A-298.31 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-298.53 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-298.76 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 73A-372.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-381.43 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-195.72 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 75A-390.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-399.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-400.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |