Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-347.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-350.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-507.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-482.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-280.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-284.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-470.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-477.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-478.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.06 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-364.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-321.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-322.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-350.18 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-544.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-155.18 | - | Kon Tum | Xe Con | - |