Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23D-007.54 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 97A-095.34 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97D-008.62 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 24C-166.12 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-169.97 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.50 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-136.14 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 27C-076.72 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 25A-085.91 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 21C-115.14 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 21D-008.48 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-265.90 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28C-126.40 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28B-021.05 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20A-903.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-905.42 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-312.80 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-323.37 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-035.01 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 88A-791.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-827.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-314.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-315.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-316.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-321.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88D-021.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 34A-927.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-932.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-935.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-952.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |