Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-504.59 - Hưng Yên Xe Con -
35A-445.58 - Ninh Bình Xe Con -
35A-462.15 - Ninh Bình Xe Con -
36K-155.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-155.50 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-193.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.23 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.53 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.06 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-401.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-449.36 - Nghệ An Xe Con -
38A-663.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-672.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-940.29 - Đà Nẵng Xe Con -
86A-317.25 - Bình Thuận Xe Con -
47A-763.28 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-774.28 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-799.93 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-245.85 - Đắk Nông Xe Con -
93A-489.55 - Bình Phước Xe Con -
70A-558.15 - Tây Ninh Xe Con -
70A-559.83 - Tây Ninh Xe Con -
61K-497.83 - Bình Dương Xe Con -
61K-505.35 - Bình Dương Xe Con -
60K-547.95 - Đồng Nai Xe Con -
60K-553.85 - Đồng Nai Xe Con -
60K-587.98 - Đồng Nai Xe Con -