Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-974.65 - Hà Nội Xe Con -
24A-312.25 - Lào Cai Xe Con -
28A-248.83 - Hòa Bình Xe Con -
28A-250.96 - Hòa Bình Xe Con -
34A-866.31 - Hải Dương Xe Con -
34A-878.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-882.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-887.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-896.77 - Hải Dương Xe Con -
34A-911.35 - Hải Dương Xe Con -
35A-447.22 - Ninh Bình Xe Con -
35A-448.18 - Ninh Bình Xe Con -
36K-137.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-140.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-157.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-168.77 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-183.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-193.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.14 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.44 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.34 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-206.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-219.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.15 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-389.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-392.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-402.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-416.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.85 - Nghệ An Xe Con -