Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-272.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-387.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-419.64 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-355.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-209.56 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-551.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-560.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-565.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-141.85 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-317.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.82 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-428.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-504.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-572.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.65 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-471.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-818.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-461.25 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-311.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-313.16 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-143.96 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-297.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-297.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-353.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |