Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89A-549.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-558.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-353.12 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-026.32 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17A-493.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-497.72 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-500.71 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17B-032.48 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-015.17 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-493.61 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-495.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-503.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-507.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-511.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-177.62 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-178.41 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-180.21 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 36K-230.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-263.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-269.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-273.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-280.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36C-552.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-578.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36D-033.02 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37K-489.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-503.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37B-048.92 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 74B-017.31 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-019.90 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |