Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98D-020.90 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-716.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-734.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-737.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-746.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-272.14 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-814.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88C-318.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88B-024.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88D-022.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99A-870.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-874.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-874.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-879.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-884.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-890.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-890.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 15K-432.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-445.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-447.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-449.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-468.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-485.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 89A-533.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-540.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |