Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-508.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17C-220.42 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17B-031.17 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 17D-016.74 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-497.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-508.03 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-509.93 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-510.05 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18C-174.53 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18C-175.10 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 18B-034.31 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 35A-467.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35C-179.94 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35B-023.60 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 73A-377.23 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-377.64 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-382.67 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-196.45 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-197.34 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-011.67 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74A-285.42 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 70A-584.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-593.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-218.30 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70D-014.04 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 70D-014.71 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-591.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-592.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-597.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61B-046.78 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |