Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-270.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-421.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-560.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-439.28 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-488.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-500.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
67A-319.16 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-192.26 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-022.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-645.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-845.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-848.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-937.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-944.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.29 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-125.08 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-845.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-807.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-756.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-849.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-882.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |