Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-455.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-638.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-686.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-697.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-719.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-727.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-805.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-309.97 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-322.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-206.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |