Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-662.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-756.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-766.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-781.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-267.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-276.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72B-045.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 72D-015.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-013.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-027.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-118.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-120.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-136.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-250.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-251.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-278.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-280.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-281.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-291.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-301.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-303.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-305.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 71A-219.80 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 71D-005.76 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 66A-302.32 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-310.81 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66B-025.45 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67B-032.40 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 67D-009.91 | - | An Giang | Xe tải van | - |