Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21A-227.51 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-230.94 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-231.57 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-233.01 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 28A-262.92 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28A-268.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 28D-013.62 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 20A-863.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-869.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-880.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-882.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-889.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-894.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-894.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-904.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-319.84 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-032.80 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 20D-034.50 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 19A-734.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-742.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19C-275.13 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-276.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.78 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19B-028.40 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19B-029.48 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 34C-439.41 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-450.02 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-473.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-483.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-502.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |