Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75A-402.48 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-157.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 76A-328.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-334.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-015.62 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 78B-020.07 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-571.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-575.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-580.50 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-580.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-581.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-232.70 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-232.72 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85A-148.52 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-148.64 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85C-087.34 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85C-088.47 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 85B-014.34 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 85B-014.67 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86A-324.21 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86B-024.54 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82A-160.81 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82C-095.60 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-096.47 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-098.51 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82B-020.73 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 82D-012.14 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81A-454.34 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-455.01 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-463.13 | - | Gia Lai | Xe Con | - |