Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-378.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-910.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-925.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-312.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-323.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-546.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-443.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-789.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.08 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-710.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-573.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-479.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-703.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-145.29 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-198.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-322.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
83A-186.25 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-656.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-697.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |