Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74D-015.04 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75A-399.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-157.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-161.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-164.90 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 76A-332.27 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 77A-369.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77C-266.70 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77B-038.62 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-041.30 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77D-006.87 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 79A-578.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-580.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-589.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79D-013.27 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-151.48 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-153.76 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86C-209.46 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86C-211.48 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81A-455.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-474.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 49A-759.31 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-779.12 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93C-204.30 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-206.61 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-520.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-551.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-558.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |