Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92D-014.57 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76A-330.70 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76D-014.37 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77C-263.93 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77D-009.62 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78C-127.80 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-127.92 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79C-231.53 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-231.67 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79D-012.74 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 86C-209.67 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 81D-014.62 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-015.54 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47C-397.61 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-402.76 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-404.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-405.75 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49C-385.80 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-387.30 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-390.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-392.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-393.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-396.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49D-015.71 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-018.51 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 70C-213.64 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70C-217.27 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 70B-036.73 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61C-625.94 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 72C-280.17 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |