Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 99C-330.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.64 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.78 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-435.30 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-436.53 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-447.60 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-449.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-451.05 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 89C-346.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.91 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-355.94 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-358.91 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17C-216.43 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-221.60 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 90C-156.94 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 18C-174.82 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35C-180.27 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35C-181.30 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 35C-184.07 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 36C-546.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-567.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-576.82 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-579.21 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-580.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37C-571.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-572.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-574.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-576.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-591.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-245.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |