Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-394.87 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93B-023.92 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 70C-217.40 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61C-614.97 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-615.04 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-617.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-617.54 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-637.93 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60C-756.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-761.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-761.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-765.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-769.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-773.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-791.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-277.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 72C-278.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51N-041.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-059.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-064.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-077.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-078.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-094.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-094.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-103.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-104.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-113.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-126.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |