Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-096.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-104.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-115.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-118.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-120.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-058.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-058.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-071.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-083.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-087.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-130.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-139.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-167.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-173.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-196.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-209.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-249.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-250.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-271.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-294.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-295.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-296.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 84C-124.45 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 66C-187.84 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-190.43 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67A-335.47 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 83A-194.42 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 83C-137.51 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 30M-065.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-090.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |