Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-505.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 90A-287.74 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90C-155.60 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 90C-160.23 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 18C-180.87 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 36K-235.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-237.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-237.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-246.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 36K-254.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 37C-593.67 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-595.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 74C-145.53 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-147.75 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-395.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-397.32 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75A-401.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 43A-948.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-359.76 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-367.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79C-232.47 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 86A-329.51 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-454.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47A-824.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 48A-259.72 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49C-388.20 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-388.76 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-400.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-590.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-598.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |