Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-878.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-887.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-890.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 14C-466.81 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98A-867.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-885.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-896.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-899.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-380.07 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-380.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19C-267.54 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-808.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-829.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 99A-868.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-877.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-891.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99C-343.82 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-447.03 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-450.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-450.72 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-436.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89C-347.84 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-349.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-350.42 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |