Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-331.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-362.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-367.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-375.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-404.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23D-007.80 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 22C-116.41 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24D-013.21 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 25B-010.72 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 26C-167.70 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26D-015.41 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21B-015.80 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
| 12B-015.94 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-017.45 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-019.30 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14C-455.64 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-466.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-056.21 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98A-893.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98B-044.41 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19B-031.24 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 88B-022.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88B-022.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 88B-022.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 99A-884.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99B-030.62 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99D-025.71 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34A-926.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-936.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-944.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |