Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-339.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-342.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-362.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 97C-051.52 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 24C-167.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-020.27 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 24B-020.81 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 27A-136.21 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 25C-063.13 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26C-166.91 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 21A-227.82 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 28C-122.91 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28C-125.04 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 28B-017.52 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 28B-019.87 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20C-316.04 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-316.70 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12C-140.21 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12C-143.49 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 14C-449.78 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-451.92 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-470.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-387.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-390.14 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 19C-276.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.12 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-279.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88C-316.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99C-331.93 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-339.40 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |