Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 77C-264.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78C-129.49 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79C-232.90 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 82C-095.51 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81C-299.94 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47A-852.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-397.72 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-408.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48A-255.37 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48A-260.34 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 48C-118.30 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-122.14 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49C-384.91 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-392.43 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-396.70 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-523.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-525.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-525.31 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93B-022.17 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
| 70B-037.74 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61C-614.07 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 60K-651.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-654.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-668.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-685.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-761.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-769.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-775.32 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-778.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-782.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |