Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75D-011.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-947.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-948.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-975.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-979.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-317.04 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92C-258.43 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-259.24 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-261.31 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 77A-365.17 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-365.90 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 78C-126.43 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-127.64 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-006.93 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-009.37 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79A-574.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-579.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79D-011.62 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85D-009.51 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 85D-009.70 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-328.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 82A-159.17 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-479.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47C-411.76 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-413.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-418.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-422.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49D-018.74 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93C-200.13 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |