Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-113.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-115.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-118.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-122.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-125.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-128.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-131.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-132.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-133.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-133.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-140.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-142.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-149.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-150.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-150.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-158.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-202.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-212.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-224.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-340.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 63C-229.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 84C-128.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 84D-006.17 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
| 64C-136.75 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 64C-137.04 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 66C-187.05 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67A-337.54 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-343.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 68A-377.47 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 65D-011.24 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |