Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93D-008.31 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-011.04 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 70D-011.40 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 70D-014.51 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-529.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-545.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-547.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-559.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-596.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60C-770.92 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-779.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-788.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-845.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-854.43 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-865.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-866.31 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-884.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-884.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51M-052.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-060.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-072.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-089.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-091.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-095.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-096.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-096.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-101.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-111.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-113.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |