Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-786.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-786.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60B-078.80 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 51N-001.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-086.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-113.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-114.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-137.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-138.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-059.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-066.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-096.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-101.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51B-714.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 62C-223.10 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 62C-225.05 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 63C-238.81 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 71C-137.93 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 66A-303.23 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-309.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66A-310.94 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 66C-188.02 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 66C-190.07 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 67C-196.49 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67B-030.64 | - | An Giang | Xe Khách | - |
| 68B-035.80 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
| 65A-523.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 65B-028.76 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
| 95B-016.23 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |