Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-902.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-906.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-311.61 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-316.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-319.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20D-033.20 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12C-144.05 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12D-008.40 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14C-451.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-463.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98B-045.73 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19C-277.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19D-021.27 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 88D-023.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99C-340.23 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-425.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-438.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-470.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-474.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89C-356.76 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-357.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 17A-492.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17A-507.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 18C-179.73 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35C-180.49 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |