Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49C-390.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-393.42 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-399.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93A-508.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-513.71 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-523.01 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-524.32 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-604.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-605.64 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70D-014.23 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61B-045.84 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60C-759.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-761.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-768.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-791.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-060.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-067.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-074.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-083.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-087.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-088.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-089.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-097.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-110.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-110.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-114.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-114.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-116.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-119.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |