Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35D-018.60 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 35D-019.14 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36C-548.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-556.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-568.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-579.30 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 37C-567.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-575.04 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-584.64 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-589.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-590.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-242.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-243.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38D-022.42 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 73D-009.05 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 75A-391.97 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 43A-958.37 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-964.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43B-067.51 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92D-015.64 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76D-013.34 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 76D-013.53 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 76D-015.71 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77B-037.67 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 77B-040.03 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 79D-011.48 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 47C-415.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-422.75 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48D-009.01 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 49C-384.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |