Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 27D-007.34 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 27D-008.84 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 27D-009.27 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25D-010.20 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26C-165.34 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26C-167.82 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26D-014.37 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21A-230.37 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 28D-013.30 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
| 12A-266.20 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12D-007.74 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14C-457.52 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.17 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 19D-020.03 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 88D-023.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99D-027.76 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 34D-042.46 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
| 15K-434.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-457.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-475.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-489.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-055.93 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 17D-015.12 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 90A-290.61 | - | Hà Nam | Xe Con | - |