Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24C-166.45 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-166.74 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.54 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 25B-010.91 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 25D-006.61 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 26C-169.27 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26B-018.92 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
| 21D-008.74 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28B-017.73 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
| 20D-034.82 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 20D-034.93 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
| 12C-143.32 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 12B-016.81 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12B-018.80 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 12D-009.10 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14C-458.57 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-054.04 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14B-054.71 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 14D-030.10 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-864.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-884.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-899.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-912.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98C-377.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-378.57 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-379.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-380.47 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-386.97 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-394.05 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 88D-022.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |