Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78C-126.50 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-009.67 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-009.82 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 86D-007.92 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 81D-016.70 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47A-847.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-856.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47D-025.42 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 49A-760.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-765.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-769.12 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-773.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93C-200.57 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-202.41 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-521.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-634.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-640.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-646.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-676.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-681.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-691.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-850.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-854.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-869.31 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-876.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-881.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-013.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 72D-015.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 72D-016.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-001.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |